Với sự kết hợp của công nghệ tiên tiến Dual Nano Ceramic và chất lượng đỉnh cao, phim cách nhiệt Higard đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường phim cách nhiệt. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm này và các ưu điểm mà nó mang lại.
Higard – Đẳng Cấp và Uy Tín từ Thương Hiệu Phim Cách Nhiệt
Phim cách nhiệt Higard – một tên gọi không chỉ đơn thuần là một thương hiệu phim cách nhiệt, mà còn là một biểu tượng của chất lượng cao và cam kết với môi trường. Được ra đời với sứ mệnh đem lại sự thoải mái, bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm năng lượng, Higard đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng trên khắp thị trường.
Phim cách nhiệt Higard Uy Tín Từ Nguồn Gốc Nhà Máy MAPRO Hàn Quốc
Sự uy tín của Phim cách nhiệt Higard không chỉ đến từ chất lượng sản phẩm mà còn từ nguồn gốc sản xuất đáng tin cậy. Higard tự hào là thương hiệu nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy MAPRO tại Hàn Quốc – một quốc gia nổi danh với công nghệ tiên tiến và chất lượng uy tín trong lĩnh vực phim cách nhiệt. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và sự đổi mới tại Hàn Quốc đã tạo nên những sản phẩm phim cách nhiệt vượt trội, mang đến cho người dùng trải nghiệm đẳng cấp và thời thượng.
Phim cách nhiệt Higard Sự Khác Biệt Từ Công Nghệ Dual Nano Ceramic
Sức mạnh thực sự của Phim cách nhiệt Higard nằm trong việc áp dụng công nghệ Dual Nano Ceramic – một cách tiếp cận đột phá mang đến hiệu suất vượt trội và sự bảo vệ tối ưu. Sự kết hợp giữa hai lớp màng nano ceramic tạo nên một lớp chắn không gian, đảm bảo khả năng cách nhiệt, chống nắng và bảo vệ vượt trội. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái và an toàn, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Cam Kết Bảo Vệ Môi Trường
Phim cách nhiệt Higard không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho sự thoải mái và hiệu suất, mà còn là sự cam kết đối với bảo vệ môi trường. Chúng tôi hiểu rằng việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường là một phần quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sự thay đổi khí hậu. Chính vì vậy, Phim cách nhiệt Higard luôn tìm cách sử dụng các công nghệ và nguyên liệu thân thiện với môi trường, giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ và phát thải khí nhà kính.
Với sứ mệnh mang lại sự thoải mái, bảo vệ và tiết kiệm năng lượng cho người dùng, Phim cách nhiệt Higard không chỉ là một thương hiệu phim cách nhiệt, mà còn là biểu tượng của sự uy tín và cam kết với môi trường. Cho dù bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ sức khỏe, tạo không gian sống thoải mái hay đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, Phim cách nhiệt Higard luôn sẵn sàng đồng hành và đem lại trải nghiệm đẳng cấp nhất.
Báo giá và Thông số kỹ thuật Phim Cách Nhiệt Higard
STT | DÒNG PHIM | MÃ PHIM | ĐVT | QUY CÁCH | MÀU SẮC | ĐỘ XUYÊN SÁNG VLT | ĐỘ PHẢN GƯƠNG | CẢN TIA HỒNG NGOẠI (IR) | CẢN TIA CỰC TÍM (UV) | ĐỘ DÀY | BẢO HÀNH | GIÁ BÁN LẺ (CUỘN) | GIÁ BÁN LẺ (M DÀI) – |
I | PHIM CÁCH NHIỆT HIGARD | ||||||||||||
1 | NANOMAX Series | MAX 9 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Trong suốt ánh xanh | 60 | 8 | 99 | >99 | 2 | 10 năm | 11.400.000 | 540.000 |
2 | GCool Series | G90 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Trong suốt | 65 | 8 | 94 | >99 | 2 | 07 năm | 9.600.000 | 480.000 |
3 | GCool Series | G60 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Trong suốt ánh xanh | 75 | 8 | 96 | >99 | 2 | 07 năm | 8.600.000 | 350.000 |
4 | GCool Series | G65 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Trong suốt ánh xanh lá | 68 | 8 | 94 | 100 | 2 | 07 năm | 7.000.000 | 260.000 |
5 | HomeCool Series | HC 01 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Trong suốt ánh xanh | 80 | 9 | 82 | >99 | 2 | 07 năm | 5.200.000 | 200.000 |
6 | HomeCool Series | HC08 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu trong suốt | 76 | 9 | 45 | >99 | 2 | 05 năm | 4.500.000 | 160.000 |
7 | NANOMAX Series | MAX 8 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói nhạt | 16 | 8 | 99 | >99 | 2 | 10 năm | 9.600.000 | 500.000 |
8 | NANOMAX Series | MAX 7 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói vừa | 8 | 8 | 99 | 100 | 2 | 10 năm | 10.600.000 | 500.000 |
9 | GCool Series | G80 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói nhạt | 42 | 8 | 95 | >99 | 2 | 07 năm | 9.600.000 | 360.000 |
10 | GCool Series | G55 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói nhạt | 32 | 8 | 96 | 100 | 2 | 07 năm | 9.000.000 | 340.000 |
11 | GCool Series | G70 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói vừa | 18 | 8 | 96 | 100 | 2 | 07 năm | 8.000.000 | 320.000 |
12 | GCool Series | G45 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói đậm | 7 | 10 | 92 | 100 | 2 | 07 năm | 5.000.000 | 190.000 |
13 | HomeCool Series | HC 02 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói vừa | 16 | 12 | 90 | >99 | 2 | 05 năm | 5.000.000 | 200.000 |
14 | HomeCool Series | HC 03 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói nhạt | 35 | 10 | 45 | >99 | 2 | 03 năm | 2.600.000 | 120.000 |
15 | HomeCool Series | HC 04 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói vừa | 14 | 12 | 63 | >99 | 2 | 03 năm | 2.600.000 | 130.000 |
16 | HomeCool Series | HC 05 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xám khói đậm | 5 | 12 | 75 | >99 | 2 | 03 năm | 3.300.000 | 130.000 |
17 | HomeCool Series | HC06 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu đen 2 mặt | 0 | 10 | 100 | 100 | 2 | 03 năm | 3.300.000 | 130.000 |
18 | HomeCool Series | HT 50 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu trà | 20 | 10 | 10 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
19 | Silver Series | HG 50 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu bạc nhẹ | 40 | 35 | 70 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
20 | Silver Series | HG 10 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu vàng | 25 | 62 | 80 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
21 | Silver Series | HG 60 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xanh Biển | 16 | 62 | 78 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
22 | Silver Series | HG 25 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Xanh lá cây | 18 | 62 | 85 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
23 | Silver Series | HG 15 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu bạc đậm | 18 | 62 | 88 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
24 | Silver Series | HG70 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu bạc trong, màu xanh ngoài | 9 | 62 | 85 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
25 | Silver Series | HG80 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu bạc ngoài, màu xanh trong | 4 | 62 | 92 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
26 | Silver Series | HG90 | Cuộn | 1,52 M X 30M | Màu bạc trong, màu đen ngoài | 4 | 62 | 86 | >99 | 2 | 03 năm | 3.500.000 | 140.000 |
27 | A Series | A1 | Cuộn | 1,52 M X 30,5M | Xám khói đậm | 9 | 5 | 80 | 100 | 2 | 07 năm | 6.500.000 | 260.000 |
28 | A Series | A2 | Cuộn | 1,52 M X 30,5M | Xám khói vừa | 15 | 6 | 72 | 100 | 2 | 07 năm | 6.500.000 | 260.000 |
29 | A Series | A3 | Cuộn | 1,52 M X 30,5M | Xám khói nhạt | 35 | 12 | 65 | >99 | 2 | 07 năm | 6.500.000 | 240.000 |
30 | A Series | A4 | Cuộn | 1,52 M X 30,5M | Xám khói đậm | 6 | 5 | 70 | 100 | 2 | 07 năm | 6.000.000 | 160.000 |
10 Lý do nên Dán Phim Cách Nhiệt Higard
Việc dán phim cách nhiệt Higard không chỉ là một cách thể hiện sự quan tâm đến không gian sống của bạn, mà còn mang lại một loạt ưu điểm quan trọng:
- Bảo vệ Sức Khỏe: Phim cách nhiệt Higard có khả năng chắn chắn tia tử ngoại gây hại, giúp bảo vệ làn da và sức khỏe của bạn và gia đình.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Khả năng kiểm soát nhiệt độ của phim giúp giảm tải máy lạnh và sưởi ấm, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Lái Xe An Toàn Hơn: Phim cách nhiệt Higardcho xe giảm lượng ánh sáng chói và nhiệt độ trong xe, tạo điều kiện lái xe an toàn và thoải mái.
- Bảo Vệ Nội Thất: Phim cách nhiệt Higard ngăn chặn tia UV gây phai màu và hư hỏng nội thất, kéo dài tuổi thọ của đồ nội thất.
- Riêng Tư và An Ninh: Phim cách nhiệt Higard tạo tầm nhìn từ bên ngoài hạn chế, giúp tạo sự riêng tư và đảm bảo an ninh.
- Bảo Vệ Da và Sức Khỏe: Cản trở tác động của tia cực tím, giúp bảo vệ da và sức khỏe cho bạn và gia đình.
- Không Gian Sống Thoải Mái: Phim cách nhiệt Higardgiúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo không gian sống thoải mái và dễ chịu.
- Ổn Định Nhiệt Đới: Trong mùa đông, phim giữ cho không gian ấm áp, và trong mùa hè, nó giúp mát mẻ.
- Tiết Kiệm Chi Phí Sửa Chữa: Bảo vệ nội thất khỏi tác động của ánh nắng và nhiệt độ giúp giảm tần suất sửa chữa và bảo trì.
- Bảo Vệ Môi Trường: Việc sử dụng phim cách nhiệt Higard giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ và phát thải khí nhà kính, đóng góp vào bảo vệ môi trường.
Các Loại Phim Chống Nắng Hiện Nay
Phim cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ ô tô và nhà kính khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và duy trì môi trường nội thất thoải mái. Hãy cùng tìm hiểu về những loại phim cách nhiệt phổ biến và ưu điểm của chúng:
Phim Cách Nhiệt 3M Đài Loan
- Phim cách nhiệt 3M là thương hiệu chuyên dùng cho ô tô của Mỹ. Dù chất lượng đỉnh cao, nhưng thường có giá cao vì tính chất chuyên dụng.
- Phim 3M Đài Loan sử dụng công nghệ 3M của Mỹ, đảm bảo chất lượng vượt trội với giá cả hợp lý hơn.
- Mẫu mã đa dạng, giá cả phải chăng và chất lượng vượt trội là những ưu điểm nổi bật của phim cách nhiệt 3M Đài Loan.
- Phim Cách Nhiệt UV100: Sự Bảo Vệ Tối Đa Cho Nhà Kính
Phim cách nhiệt UV100 là lựa chọn hàng đầu cho nhà kính, với khả năng chống tia UV 100% và màu sắc đẹp mắt.
- Giá thành hợp lý cùng khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chống xước cao (2H) làm cho phim UV100 trở thành lựa chọn ưu việt.
- Sự thẩm mỹ cao và tính năng cách nhiệt xuất sắc của phim UV100 đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng.
- Phim Cách Nhiệt Phản Quang: Lựa Chọn Tiết Kiệm Cho Bạn
Phim phản quang Đài Loan là lựa chọn tiết kiệm với khả năng cách nhiệt trung bình đạt 60 – 73% và an toàn đáng tin cậy.
- Giá cả phù hợp với nhiều ngân sách, nhưng cần lưu ý về độ bền thấp và sự hạn chế về mẫu mã.
- Phim phản quang Đài Loan có thể là lựa chọn phù hợp cho những ai cần sự bảo vệ cơ bản với giá thành hợp lý.
- Phim Cách Nhiệt Hàn Quốc: Sự Kết Hợp Tốt Nhất Cho Những Yêu Cầu Cao Cấp
Phim cách nhiệt Hàn Quốc mang đến khả năng cách nhiệt lên đến 83%, đáp ứng các yêu cầu cao cấp.
- Với độ an toàn và độ bền cao, sản phẩm Hàn Quốc là lựa chọn tốt cho những ai coi trọng chất lượng và độ tin cậy.
- Tính thẩm mỹ và đa dạng màu sắc của phim Hàn Quốc đem lại sự lựa chọn linh hoạt cho người dùng.
- Tóm lại, việc lựa chọn phim cách nhiệt phù hợp sẽ mang đến cho bạn sự bảo vệ tối ưu cho ô tô và nhà kính, cùng với sự thoải mái và thẩm mỹ. Hãy cân nhắc các yếu tố như khả năng cách nhiệt, chống nắng
Các Sản Phẩm Tại Phim Cách Nhiệt Higard
Higard tự hào cung cấp một loạt sản phẩm phim cách nhiệt đa dạng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:
- Phim Cách Nhiệt Higard Dán Kính Xe: Bạn có thể bảo vệ sức khỏe khi lái xe và tạo môi trường lái xe thoải mái với loại phim này.
- Phim Cách Nhiệt Higard Cho Nhà Cửa: Loại phim này giúp kiểm soát nhiệt độ và ánh sáng trong nhà, tạo một không gian sống dễ chịu và tiết kiệm năng lượng.
- Phim Cách Nhiệt Higard Cho Văn Phòng: Bạn có thể tạo môi trường làm việc thoải mái hơn và tiết kiệm năng lượng cho văn phòng của mình.
- Phim Cách Nhiệt Higard Cho Nhà Kính: Loại phim này không chỉ bảo vệ cây trồng khỏi tác động của thời tiết và tia UV, mà còn giúp duy trì điều kiện tốt cho sự phát triển của cây.
Tìm hiểu phim trang trí kính đủ màu sắc phong cách Nhật Bản!
Tiêu Chí Cân Nhắc Khi Dán Phim Cách Nhiệt
Việc lựa chọn loại phim cách nhiệt phù hợp cần xem xét các yếu tố sau:
- Mục Đích Sử Dụng: Xác định mục tiêu của việc dán phim, liệu bạn muốn làm mát, bảo vệ sức khỏe, hay tăng tính riêng tư.
- Loại Phim: Lựa chọn loại phim phù hợp với nhu cầu và tính năng mong muốn, như phim chống nhiệt, chống tia UV, chống chói, v.v.
- Thẩm Mỹ: Xem xét màu sắc và độ mờ của phim để đảm bảo phù hợp với phong cách và không gian sống của bạn.
- Hiệu Suất: Kiểm tra thông số kỹ thuật để đảm bảo phim có hiệu suất cách nhiệt, chống nắng và bảo vệ tốt.
- Bảo Hành và Dịch Vụ Hỗ Trợ: Xác minh thời gian bảo hành và khả năng cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng từ nhà cung cấp.
Ý nghĩa các thông số Phim cách nhiệt Higard
Phim cách nhiệt Higard cho ô tô có nhiều loại chất liệu và các sắc thái khác nhau. Một số thuật ngữ hay chỉ số cơ bản dưới đây ám chỉ các phép đo hiệu suất tiêu chuẩn, các chỉ số này được sử dụng cho tất cả các loại phim cách nhiệt cho ô tô đó là:
Khả năng truyền ánh sáng – VLT (Visible Light Transmittance): Là thuật ngữ để chỉ lượng ánh sáng truyền qua tấm kính sau khi dán phim. Kính màu càng tối hơn thì có tỷ lệ truyền ánh sáng thấp hơn. Màu càng tối ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi vào xe và là một thành phần trong việc giảm độ chói cũng như khả năng quan sát của người lái xe. Thông thường chỉ số VLT cho một tấm phim cách nhiệt trên Ô tô sẽ khác nhau cho từng vị trí. Để đảm bảo tầm nhìn bạn nên lựa chọn như sau: Cho kính lái: VLT > 65%. Cho kính sườn phía trước: VLT > 20%, Cho kính sườn phía sau: VLT > 5%.
Khả năng ngăn chặn tia UV: – UVR (Ultraviolet Rejection): Là thuật ngữ để chỉ lượng tia UV bị từ chối, bị ngăn cản lại không truyền qua kính sau khi hoàn thành lắp đặt lên cửa kính. Tỷ lệ UVR càng cao có nghĩa rằng lượng tia cực tím bị ngăn cản càng lớn. Đa phần các loại phim cách nhiệt trên Ô tô đều có tỷ lệ từ 98% – 100% và duy trì lâu dài.
Khả năng ngăn cản tia hồng ngoại – IRR (Infrarecd Rejection): Là thuật ngữ để chỉ lượng tia hồng ngoại bị cản lại sau khi dán phim cho cánh cửa. Tia hồng ngoại (tia IR) là loại tia mang sức nóng chiếm tỷ lệ khoảng 52% trong tổng năng lượng mặt trời. Tỷ lệ ngăn cản loại tia này càng lớn càng chỉ ra rằng tấm phim có khả năng hấp thu sức nóng tốt hơn.
Khả năng phản xạ ánh sáng – VLR (Visiable Light Rejection): Là thuật ngữ chỉ số sự phản xạ của ánh sáng khi chiếu vào tấm phim. Thường chỉ số này càng cao thì khả năng phản xạ càng lớn, càng khó nhìn vào phía bên trong. Tuy nhiên ở các loại phim trên xe ô tô chỉ số này chỉ hạn chế dưới mức 20% để có thể đảm bảo có thể nhìn ra ngoài rõ rang vào ban đêm.